Việc đầu tư mua đất nông nghiệp để sau đó chuyển lên thổ cư và bán lại với giá cao đang thu hút nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, khả năng lãi lỗ trong loại đầu tư này phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ trình bày các điểm quan trọng về việc chuyển đổi đất nông nghiệp thành đất thổ cư và chi phí liên quan.
Khả năng Chuyển Đất Nông Nghiệp Lên Thổ Cư
Quy định Pháp Luật
Theo Điều 57 Luật Đất đai 2013, việc chuyển đất nông nghiệp thành đất thổ cư phải được phê duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Tuy nhiên, không phải mọi đơn xin chuyển đổi đất đều được chấp thuận. Điều này phụ thuộc vào kế hoạch sử dụng đất hàng năm và nhu cầu sử dụng đất của người dân, theo quy định tại Điều 52 Luật Đất đai 2013.
Xác Định Khả Năng
Việc được phép chuyển đổi đất nông nghiệp thành đất thổ cư sẽ tùy thuộc vào các yếu tố như kế hoạch sử dụng đất và nhu cầu sử dụng đất cụ thể của từng trường hợp. Mặc dù nhiều người tin rằng mua đất nông nghiệp sẽ đảm bảo lãi lớn, thực tế cho thấy việc này không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Chi Phí Khi Chuyển Đất Nông Nghiệp Lên Thổ Cư
Tiền Sử Dụng Đất
Chi phí chuyển đổi đất nông nghiệp thành đất thổ cư chủ yếu bao gồm tiền sử dụng đất. Số tiền này có thể lên đến hàng tỷ đồng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Cách Tính Tiền Sử Dụng Đất
Nghị định 45/2014/NĐ-CP quy định cách tính tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích sử dụng đất. Cụ thể, có các trường hợp sau:
– Trường hợp 1: Chuyển đất từ đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở lên đất ở, tiền sử dụng đất phải nộp được tính bằng công thức: 50% x (Tiền sử dụng đất tính theo giá đất ở – tiền sử dụng đất tính theo giá đất nông nghiệp).
– Trường hợp 2: Chuyển từ đất nông nghiệp được Nhà nước giao không thu tiền sử dụng đất sang đất ở, tiền sử dụng đất tính bằng công thức: Tiền sử dụng đất = (Tiền sử dụng đất tính theo giá đất ở – tiền sử dụng đất tính theo giá đất nông nghiệp).
– Trường hợp 3: Chuyển từ đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở, tiền sử dụng đất phải được thu.
Phức tạp hơn nữa, việc tính toán số tiền cụ thể phải nộp đòi hỏi biết các thông tin như vị trí thửa đất, giá đất ở của thửa đất, và giá đất theo từng vị trí cụ thể. Điều này làm cho việc đầu tư đất nông nghiệp và chuyển đổi thành đất thổ cư trở nên phức tạp và cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Lưu ý rằng giá đất được quy định bởi các tỉnh, thành phố và được đưa vào bảng giá đất. Tùy vào vị trí cụ thể của đất, giá đất có thể khác nhau (ví dụ: vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4).